Có 2 kết quả:
卡拉胶 kǎ lā jiāo ㄎㄚˇ ㄌㄚ ㄐㄧㄠ • 卡拉膠 kǎ lā jiāo ㄎㄚˇ ㄌㄚ ㄐㄧㄠ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
carageenan (chemistry)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
carageenan (chemistry)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0